有配
ゆうはい「HỮU PHỐI」
☆ Danh từ
Trả số bị chia (kho)

Từ trái nghĩa của 有配
有配 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有配
有配株 ゆーはいかぶ
cổ phiếu trả lại cổ phần
配言済み 配言済み
đã gửi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
配 はい
sự xếp đặt; phân phối; sự sắp đặt
有 ゆう う
quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà