Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有限モデル理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有限 ゆうげん
có hạn; hữu hạn
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
モデル モデル
khuôn
有理 ゆうり
rational (number or function)
有限性 ゆうげんせい
tính hữu hạn