Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有理型 ゆーりがた
hàm phân hình
双有理 そうゆうり
song hữu tỷ
有理化 ゆうりか
sự hợp lý hoá
有理数 ゆうりすう
Số hữu tỉ
有理式 ゆうりしき
dạng hữu tỉ
造反有理 ぞうはんゆうり
cuộc phản loạn hợp đạo lý
有理関数 ゆうりかんすう
hàm hợp lý
有理化する ゆーりかする
hợp lý hoá