Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有限合資会社
合資有限会社 ごうしゆうげんがいしゃ
hội buôn hợp danh hữu hạn.
有限会社 ゆうげんがいしゃ
công ty trách nhiêm hữu hạn.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
合資会社 ごうしがいしゃ
công ty hợp vốn
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
資産保有会社 しさんほゆうがいしゃ しさんほゆうかいしゃ
tài sản giữ công ty (esp. những nước khối cộng đồng)