Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有難や節
受難節 じゅなんせつ じゅなんぶし
Lent mùa chay, tuần chay
有難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ; cảm ơn
有難さ ありがたさ
giá trị, đức hạnh, phước lành
有難い ありがたい
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
有り難涙 ありがたなみだ
nước mắt (của) sự biết ơn
有り難い ありがたい
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng
有り難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ