Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受難節 じゅなんせつ じゅなんぶし
Lent mùa chay, tuần chay
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
有難さ ありがたさ
giá trị, đức hạnh, phước lành
有難い ありがたい
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá
有難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ; cảm ơn
有り難涙 ありがたなみだ
nước mắt (của) sự biết ơn
有り難み ありがたみ
đánh giá; đáng giá
有り難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ