Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服
ふく ぶく
quần áo
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服種 ふくしゅ
loại trang phục
服姿 ふくすがた
式服 しきふく
bộ lễ phục
ベビー服 ベビーふく
quần áo trẻ em
圧服 あっぷく
chế ngự; chinh phục; tiếp tục xuống
服喪 ふくも
đớn đau.
「PHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích