Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服姿 ふくすがた
quần áo
冬服 ふゆふく
quần áo mùa đông.
忌服 きふく きぶく
sự phiền muộn
服膺 ふくよう
giữ mãi trong lòng; nhớ mãi trong tim
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư
服毒 ふくどく
sự uống thuốc độc