Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服を脱ぐ
ふくをぬぐ
cởi quần áo.
衣服を脱ぐ いふくをぬぐ
thoát y.
洋服を脱ぐ ようふくをぬぐ
シャッポを脱ぐ シャッポをぬぐ
để cởi bỏ cái mũ (của) ai đó ra
ボタンを脱ぐ ぼたんをぬぐ
cởi khuy.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
草鞋を脱ぐ わらじをぬぐ
Trút bỏ gánh nặng, nghỉ ngơi
脱ぐ ぬぐ
cởi (quần áo, giày); bỏ (mũ)
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
「PHỤC THOÁT」
Đăng nhập để xem giải thích