Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服を脱ぐ ふくをぬぐ
cởi quần áo.
衣服を脱ぐ いふくをぬぐ
thoát y.
洋服 ようふく
âu phục
洋服を着る ようふくをきる
mặc quần áo.
洋服を買う ようふくをかう
sắm quần áo.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
洋服店 ようふくてん
cửa hàng Tây phục
洋服屋 ようふくや
tiệm bán quần áo Tây