Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忌服 きふく きぶく
sự phiền muộn
服忌 ぶっき ぶくき
tang; đồ tang
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
命令に服する めいれいにふくする
thừa mệnh.
命令に服従する めいれいにふくじゅうする
phục tùng mệnh lệnh
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
忌 き
tảng thời gian
忌忌しい ゆゆしい
Nghiêm trọng, khó khăn, không dễ dàng