Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服種
ふくしゅ
loại trang phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
種種 しゅじゅ
Đa dạng
種種相 しゅじゅそう
nhiều pha
種 しゅ くさ たね
hạt giống
種 しゅ たね
「PHỤC CHỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích