Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正服 せいふく
đồng phục; sự điều chỉnh mặc quần áo
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
水利部 すいりぶ
bộ thủy lợi.