Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 服部正成
正服 せいふく
đồng phục; sự điều chỉnh mặc quần áo
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
既成服 きせいふく
áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.