Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 服部正成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
正服 せいふく
đồng phục; sự điều chỉnh mặc quần áo
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
既成服 きせいふく
áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay