Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正服 せいふく
đồng phục; sự điều chỉnh mặc quần áo
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
正相 せいそう
in phase, in-phase, co-phase
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.