Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 服部経治
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.
治安部 ちあんぶ
bộ trị an.
治部煮 じぶに
một món hầm được làm từ thịt vịt hoặc thịt gà được phủ bột mì, gluten lúa mì, rau và nấm được ninh cùng với nhau trong nước dùng dashi