治部煮
じぶに「TRÌ BỘ CHỬ」
☆ Danh từ
Một món hầm được làm từ thịt vịt hoặc thịt gà được phủ bột mì, gluten lúa mì, rau và nấm được ninh cùng với nhau trong nước dùng dashi

治部煮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治部煮
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.
治安部 ちあんぶ
bộ trị an.
治部省 じぶしょう おさむるつかさ
Trị Bộ Tỉnh (là một bộ trong Triều đình Nhật Bản thời phong kiến)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay