Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 服部翔大
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
大服 おおぶく だいぶく たいふく
swallowing a great amount of tea or medicine
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
大礼服 たいれいふく
quần áo đại lễ.
大服茶 おおぶくちゃ だいぶくちゃ だいふくちゃ
tea prepared for the New Year with the first water of the year