朗読
ろうどく「LÃNG ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngâm (thơ)
その
コーヒーハウス
では、
毎週金曜日
に
詩
の
公開朗読会
がある。
Tối thứ 6 hàng tuần sẽ có một buổi ngâm thơ tại nhà hàng café đó
ヘミングウェイ
はあの
カフェ
で、
自分
の
小説
の
抜粋
を
朗読
した
Hermingway đã đọc đoạn trích tiểu thuyết của mình trong quán café này .

Bảng chia động từ của 朗読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朗読する/ろうどくする |
Quá khứ (た) | 朗読した |
Phủ định (未然) | 朗読しない |
Lịch sự (丁寧) | 朗読します |
te (て) | 朗読して |
Khả năng (可能) | 朗読できる |
Thụ động (受身) | 朗読される |
Sai khiến (使役) | 朗読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朗読すられる |
Điều kiện (条件) | 朗読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朗読しろ |
Ý chí (意向) | 朗読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朗読するな |
朗読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朗読
朗読CD ろうどくシーディー
audiobook on a CD-ROM
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
朗読する ろうどく
đọc thành tiếng; ngâm (thơ)
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
融朗 ゆうろう
Sự sáng ngời; sự rực rỡ