朗読CD
ろうどくシーディー「LÃNG ĐỘC」
☆ Danh từ
Audiobook on a CD-ROM

朗読CD được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朗読CD
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
朗読 ろうどく
sự ngâm (thơ)
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
朗読する ろうどく
đọc thành tiếng; ngâm (thơ)
CD シーディー
loại đĩa quang dùng để lưu trữ âm thanh, dữ liệu hoặc video (compact disk)
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
CDシングル シーディーシングル
CD single
CD−DA シーディーディーエー
CD-DA