Các từ liên quan tới 朗読 (ラジオ番組)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ラジオ番組 ラジオばんぐみ
chương trình phát thanh
朗読 ろうどく
sự ngâm (thơ)
朗読CD ろうどくシーディー
audiobook on a CD-ROM
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
朗読する ろうどく
đọc thành tiếng; ngâm (thơ)
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)