Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朗読番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
朗読 ろうどく
sự ngâm (thơ)
朗読CD ろうどくシーディー
audiobook on a CD-ROM
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
朗読する ろうどく
đọc thành tiếng; ngâm (thơ)
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
裏番組 うらばんぐみ
lập trình bên trong một tranh đua timeslot