Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脩 おさむ
làm khô thịt; cạn
雫 しずく
giọt.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
望みの綱 のぞみのつな
sợi dây hy vọng
脩竹 しゅうちく おさむたけ
cây tre cao
束脩 そくしゅう
phí vào cửa; lệ phí; phí đăng ký; phí ghi danh
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar
望み のぞみ
sự trông mong; nguyện vọng