望外
ぼうがい「VỌNG NGOẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ
Không dự kiến trước, bất ngờ

望外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 望外
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến
期望 きぼう
sự mong đợi