Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望夫石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
夫 おっと
chồng
望 ぼう もち
trăng tròn
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)