Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
月代 さかやき つきしろ
shaved part of the forehead
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
望の月 もちのつき
trăng tròn
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch