Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望月右内
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月内 げつない
trong tháng này, trong tháng đó
望の月 もちのつき
trăng tròn
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.