Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
内 うち ない
bên trong; ở giữa
嘉月 かげつ
tháng 3 âm lịch
令月 れいげつ
tháng âm lịch