Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘉月 かげつ
tháng 3 âm lịch
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
嘉辰令月 かしんれいげつ
ngày lành tháng tốt
一望 いちぼう
một lần đảo mắt ((của) mắt); một lần nhìn không chớp mắt
望の月 もちのつき
trăng tròn
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
trăng mười bốn (trăng vào đêm 14 âm lịch, ngay trước đêm rằm)