Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望来
将来有望 しょうらいゆうぼう
triển vọng trong tương lai
将来展望 しょうらいてんぼう
quang cảnh tương lai; quang cảnh cho tương lai
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến