Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望海風斗
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海風 かいふう うみかぜ
Gió biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海軟風 かいなんぷう
gió nhẹ ở biển
海陸風 かいりくふう
gió thổi từ đất liền ra biển hay đổi hướng ngược lại (tùy sự chênh lệch nhiệt độ giữa đất liền và biển)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.