海風
かいふう うみかぜ「HẢI PHONG」
☆ Danh từ
Gió biển
海風循環
Sự tuần hoàn của gió biển
夕暮
れの
海風
に
震
える
Rùng mình trước cơn gió biển lúc hoàng hôn
さわやかな
海風
Cơn gió biển dễ chịu .

Từ trái nghĩa của 海風
海風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海風
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海陸風 かいりくふう
gió thổi từ đất liền ra biển hay đổi hướng ngược lại (tùy sự chênh lệch nhiệt độ giữa đất liền và biển)
海軟風 かいなんぷう
gió nhẹ ở biển
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách