Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟風 なんぷう
Gió nhẹ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
陸軟風 りくなんぷう
gió thổi từ đất liền ra biển (vào ban đêm)
海風 かいふう うみかぜ
Gió biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm