Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望都県
県都 けんと
thủ phủ của tỉnh
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都道府県 とどうふけん
sự phân chia hành chính của Nhật.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
都道府県別 とどうふけんべつ
by prefecture
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn