Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望陽駅
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽望遠鏡 たいようぼうえんきょう
kính viễn vọng Mặt Trời
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến
望蜀 ぼうしょく
tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ