Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝がまた来る
朝来 ちょうらい
suốt từ sáng, kể từ lúc sáng, từ sáng
来朝 らいちょう
(người nước ngoài) đến Nhật Bản; đến thăm Nhật Bản
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
跨がる またがる
bắc qua; bắc ngang qua; trải qua
来る くる きたる
đến, tới
また来週 またらいしゅう
hẹn gặp lại tuần sau
出来上がる できあがる
được hoàn thành; làm xong.
たんが詰まる たんがつまる
nghẹt đờm.