来朝
らいちょう「LAI TRIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(người nước ngoài) đến Nhật Bản; đến thăm Nhật Bản

Bảng chia động từ của 来朝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来朝する/らいちょうする |
Quá khứ (た) | 来朝した |
Phủ định (未然) | 来朝しない |
Lịch sự (丁寧) | 来朝します |
te (て) | 来朝して |
Khả năng (可能) | 来朝できる |
Thụ động (受身) | 来朝される |
Sai khiến (使役) | 来朝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来朝すられる |
Điều kiện (条件) | 来朝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来朝しろ |
Ý chí (意向) | 来朝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来朝するな |
来朝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来朝
朝来 ちょうらい
suốt từ sáng, kể từ lúc sáng, từ sáng
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
トゥグルク朝 トゥグルクちょう ツグルクちょう
Vương triều Tughlaq (còn được gọi là Tughluq hoặc triều đại Tughluk, là một triều đại Hồi giáo có nguồn gốc Ấn-Thổ, cai trị vương quốc Delhi ở Ấn Độ thời trung cổ)