Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝のなつメロ
giai điệu hoài cổ; giai điệu nhớ quê hương.
懐メロ なつメロ ナツメロ
nostalgic song, golden oldie
メロドラマ メロ・ドラマ
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ.
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành
着メロ ちゃくメロ ちゃくめろ
đầu vào giai điệu gọi những âm thanh (những điện thoại di động)
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
年の朝 としのあした
buổi sáng năm mới