Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝の歳時記
歳時記 さいじき
niên giám các sự kiện sinh hoạt và lễ lạt trong năm; sách tập hợp các ừ chỉ thời tiết trong thơ Haiku
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
歳歳 さいさい
hàng năm
王朝時代 おうちょうじだい
thời kỳ triều đại
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
歳の瀬 としのせ
Cuối năm.