朝会
あさかい「TRIÊU HỘI」
☆ Danh từ
Sự họp sáng (trường học).

朝会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝会
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội