Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝倉まりあ
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)
倉作り くらづくり
cất vào kho kiểu
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
朝参り あさまいり
Viếng chùa vào sáng sớm.
倉 くら
nhà kho; kho
朝曇り あさぐもり
buổi sáng nhiều mây.
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
校倉造り あぜくらづくり
kiến trúc thời cổ được xây bởi những miếng gỗ hình tam giác