Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝倉小松崎
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)