Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彫塑 ちょうそ
sự khắc và nặn..
彫塑術 ちょうそじゅつ
nghệ thuật làm chất dẻo.
彫塑/粘土 ちょうそ/ねんど
Sculpture/clay.
鎌倉彫り かまくらぼり かまくらほり
khắc (của) kamakura kiểu
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
可塑 かそ
chất dẻo
塑造 そぞう
đúc (nặn); làm mẫu
塑像 そぞう
tượng bằng đất hoặc đất nung