Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紀行 きこう
sự ghi chép; ghi chép; nhật ký hành trình; du ký
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀行文 きこうぶん
du ký.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
朝夕の行 あさゆうのぎょう あさゆうのくだり
dịch vụ cho cả buổi sáng lẫn buổi tối