Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝妻一
朝一 あさいち
việc làm đầu tiên vào buổi sáng
一朝 いっちょう
tạm thời; một thời kỳ ngắn; một lần; bất thìn lìn, đột nhiên; một buổi sáng
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
一夜妻 いちやづま ひとよづま
người tình một đêm
一朝一夕 いっちょういっせき
một sớm một chiều, thời gian ngắn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
朝一番 あさいちばん
sáng sớm
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.