Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日 (清須市)
清朝 しんちょう せいちょう
triều đình nhà Thanh; triều đại nhà Thanh, thời đại nhà Thanh (ở Trung Quốc)
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
清朝体 せいちょうたい
(typeprint mà giống với những mẫu (dạng) chổi - cú đánh (của) những đặc tính)
日清 にっしん
chiến tranh Nhật Trung (1894-1895)
朝市 あさいち
phiên chợ sáng (bán rau, cá...)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.