Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日 (米)
米朝 べいちょう
Mỹ và Triều Tiên
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
日米 にちべい
Nhật-Mỹ.
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.
日朝間 にっちょうかん
vùng giao giữa Nhật Bản và Triều Tiên
朝日る あさひる アサヒる
to fabricate (stories) (based on alleged behaviour of the Asahi newspaper), to make up
日米協 にちべいきょう
Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ.