Các từ liên quan tới 朝日学生新聞社児童文学賞
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
児童文学 じどうぶんがく
văn học tuổi trẻ
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
新生児学 しんせいじがく
môn học trẻ sơ sinh
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.