Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明朝 みんちょう みょうちょう
sáng mai.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
朝明け あさあけ
Trời hửng sáng; lúc rạng đông.
明朝体 みんちょうたい
m - gọi tên typeface
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
川明り かわあかり
ánh sáng của sông trong đêm.
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)