Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝月希和
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月経希発 げっけーきはつ
kinh thưa
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
希 き ぎ まれ
hiếm có
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.