Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
朝方 あさがた
trong thời gian buổi sáng; sáng tinh mơ
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
今朝方 けさがた こんあさがた
buổi sáng này
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.