彼方方
あなたがた「BỈ PHƯƠNG PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Phía bên đó; phía đó
彼方方
には
美
しい
山々
が
広
がっています。
Phía bên kia có những ngọn núi đẹp.
☆ Pronoun
Bọn họ; các vị đó; những người đó
彼方方
の
旅人
たちは、
無事
に
帰
ってきました。
Những người ở đó đã trở về an toàn.

彼方方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彼方方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
彼方任せ あなたまかせ
leaving everything to Buddha's providence, depending on others, leaving things to others
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn